Có 2 kết quả:
安家落戶 ān jiā luò hù ㄚㄋ ㄐㄧㄚ ㄌㄨㄛˋ ㄏㄨˋ • 安家落户 ān jiā luò hù ㄚㄋ ㄐㄧㄚ ㄌㄨㄛˋ ㄏㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make one's home in a place
(2) to settle
(2) to settle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make one's home in a place
(2) to settle
(2) to settle
Bình luận 0